🌟 인고하다 (忍苦 하다)

Động từ  

1. 괴로움을 참다.

1. CHỊU KHỔ: Chịu đựng đau khổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인고한 과정.
    The diehard process.
  • 인고한 사람.
    A man of noble character.
  • 인고한 세월.
    Hard years.
  • 인고해 오다.
    Come a long way.
  • 인고해 내다.
    Get tough.
  • 오래 인고하다.
    Long-lasting.
  • 어머니는 자식을 위해 생활의 어려움을 인고하고 희생하며 살았다.
    The mother lived at the mercy and sacrifice of the difficulties of life for her children.
  • 사업가는 성공만 바라보며 인고하다 지나친 작은 행복들이 그리웠다.
    The businessman looked only at success and missed the little happiness that was too much.
  • 이 작품에는 작가의 정성이 깃들어 있습니다.
    This work contains the author's sincerity.
    네, 긴 시간을 인고하며 만든 흔적이 느껴집니다.
    Yeah, i can feel the signs of a long period of pain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인고하다 (인고하다)
📚 Từ phái sinh: 인고(忍苦): 괴로움을 참음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Tôn giáo (43)