🌟 인고하다 (忍苦 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인고하다 (
인고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 인고(忍苦): 괴로움을 참음.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 인고하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208)