🌟 인과응보 (因果應報)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인과응보 (
인과응보
)
🌷 ㅇㄱㅇㅂ: Initial sound 인과응보
-
ㅇㄱㅇㅂ (
왈가왈부
)
: 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÀN CÃI ĐÚNG SAI: Việc tranh cãi với nhau về một việc nào đó rằng đúng hay không đúng. -
ㅇㄱㅇㅂ (
임기응변
)
: 그때그때의 상황에 맞게 바로 결정하거나 처리함.
Danh từ
🌏 TÙY CƠ ỨNG BIẾN: Sự quyết định hoặc xử lý công việc ngay lập tức một cách phù hợp với từng tình huống xảy ra lúc đó. -
ㅇㄱㅇㅂ (
인과응보
)
: 이전에 행한 선악에 따라 현재의 행복이나 불행이 결정되는 것.
Danh từ
🌏 NHÂN QUẢ ỨNG BÁO: Việc hạnh phúc hay bất hạnh ở hiện tại được quyết định bởi việc thiện ác đã làm ở kiếp trước. -
ㅇㄱㅇㅂ (
일기 예보
)
: 앞으로의 날씨를 미리 짐작하여 신문이나 방송 등을 통해 알리는 일.
None
🌏 DỰ BÁO THỜI TIẾT: Việc đoán trước thời tiết sắp tới và thông báo qua báo đài...
• Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76)