🌟 인성 (人性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인성 (
인성
)
📚 thể loại: Tính cách Triết học, luân lí
🗣️ 인성 (人性) @ Ví dụ cụ thể
- 인성 교육. [교육 (敎育)]
- 중고생들의 이기주의와 무절제가 갈수록 심각해져 인성 교육의 중요성이 대두되고 있다. [무절제 (無節制)]
- 인성 시험. [시험 (試驗)]
- 절름발이 교육의 폐단이지. 공부 많이 해서 지식만 많고 인성 발달은 안 된 거야. [절름발이]
- 우리 회사는 지능, 인성, 사회성을 판단할 수 있는 다면 평가를 통해 직원을 뽑는다. [다면 (多面)]
- 회사 간부들은 지원자들의 인성 파악을 위해 서류 합격자들을 면접하였다. [면접하다 (面接하다)]
- 입시 위주의 교육 때문에 아이들의 인성 교육이 등한시되어 왔다. [등한시되다 (等閑視되다)]
- 선생님은 학생들의 학업뿐 아니라 학생들의 인성 문제도 고려해야 하는 묵시적 책임을 가지고 있다. [묵시적 (默示的)]
- 선생님은 아이들의 사회성이 결핍하지 않도록 인성 교육에 각별히 신경을 썼다. [결핍하다 (缺乏하다)]
- 맞아요. 인성, 능력, 열정 등 모든 항목을 고루 평가해야 하기 때문에 균형적 시각으로 판단해야 하죠. [균형적 (均衡的)]
🌷 ㅇㅅ: Initial sound 인성
-
ㅇㅅ (
양식
)
: 수프나 스테이크 등과 같이 서양식으로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN TÂY: Món ăn làm theo kiểu của phương Tây như món súp hay bít tết. -
ㅇㅅ (
오십
)
: 십의 다섯 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 (SỐ ĐẾM) NĂM MƯƠI: Số có giá trị gấp năm lần số mười. -
ㅇㅅ (
울산
)
: 경상남도 동북쪽에 있는 광역시. 국내 최대의 공업 도시로 조선, 자동차 등의 중화학 공업이 발달하였다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ULSAN; THÀNH PHỐ ULSAN: Thành phố nằm ở bờ biển Đông Bắc tỉnh Gyeongsangnam, là đô thị công nghiệp lớn nhất của Hàn Quốc, phát triển ngành công nghiệp hoá học nặng như ô tô. -
ㅇㅅ (
이상
)
: 수량이나 정도가 일정한 기준을 포함하여 그보다 많거나 나은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỞ LÊN: Việc số lượng hay mức độ bao gồm mức tiêu chuẩn nhất định và nhiều hoặc tốt hơn mức đó. -
ㅇㅅ (
엽서
)
: 보내는 사람과 받는 사람의 주소, 편지의 내용을 한 장에 적어서 우편으로 보낼 수 있도록 만들어진 용지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯU THIẾP: Tấm giấy được làm để có thể ghi nội dung của bức thư, địa chỉ của người gửi và người nhận vào một trang và gửi đi bưu điện. -
ㅇㅅ (
우선
)
: 어떤 일에 앞서서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT, ĐẦU TIÊN: Trước việc nào đó. -
ㅇㅅ (
역시
)
: 어떤 것과 마찬가지로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 QUẢ LÀ, ĐÚNG LÀ: Giống với cái nào đó. -
ㅇㅅ (
어서
)
: 일이나 행동을 빨리 하도록 재촉하는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHANH LÊN, MAU LÊN: Từ thúc giục để làm việc hay hành động nhanh chóng. -
ㅇㅅ (
약속
)
: 다른 사람과 어떤 일을 하기로 미리 정함. 또는 그렇게 정한 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨA HẸN, LỜI HỨA: Việc định trước sẽ cùng làm điều gì đó với người khác. Hay là nội dung định sẵn như thế. -
ㅇㅅ (
여섯
)
: 다섯에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SÁU, 6: Số cộng thêm một vào số năm. -
ㅇㅅ (
여성
)
: 어른이 되어 아이를 낳을 수 있는 여자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ NỮ, GIỚI NỮ: Người nữ có thể sinh con khi trưởng thành. -
ㅇㅅ (
역사
)
: 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정. 또는 그 기록.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ, TIẾN TRÌNH LỊCH SỬ: Quá trình xã hội loài người hưng thịnh và suy vong theo dòng thời gian trôi qua. Hoặc ghi chép đó. -
ㅇㅅ (
열쇠
)
: 잠금 장치를 잠그거나 열 수 있게 하는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÌA KHÓA: Dụng cụ để đóng và mở ổ khóa. -
ㅇㅅ (
육십
)
: 예순의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SÁU MƯƠI: Thuộc sáu mươi -
ㅇㅅ (
예순
)
: 열의 여섯 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của số mười. -
ㅇㅅ (
예순
)
: 열의 여섯 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của số mười. -
ㅇㅅ (
예술
)
: 학문과 기술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT: Học vấn và kĩ thuật. -
ㅇㅅ (
약사
)
: 약을 조제하고 파는 일 등을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỢC SĨ: Người chuyên làm công việc như chế tạo và bán thuốc. -
ㅇㅅ (
이십
)
: 십의 두 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần của mười. -
ㅇㅅ (
예습
)
: 앞으로 배울 것을 미리 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LUYỆN TẬP TRƯỚC HỌC BÀI TRƯỚC: Việc học trước những cái sẽ được học. -
ㅇㅅ (
왼손
)
: 왼쪽 손.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAY TRÁI: Tay bên phía trái. -
ㅇㅅ (
오십
)
: 쉰의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NĂM MƯƠI: Thuộc năm mươi. -
ㅇㅅ (
인사
)
: 만나거나 헤어질 때에 예의를 나타냄. 또는 그런 말이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÀO HỎI: Việc thể hiện lễ nghĩa khi gặp gỡ hay chia tay. Hoặc lời nói hay hành động như vậy. -
ㅇㅅ (
여섯
)
: 다섯에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SÁU, 6: Số cộng thêm một vào năm. -
ㅇㅅ (
우산
)
: 긴 막대 위에 지붕 같은 막을 펼쳐서 비가 올 때 손에 들고 머리 위를 가리는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Ô: Đồ dùng được cầm trên tay, che đầu mỗi khi mưa đến, có độ trải rộng như mái nhà dùng để tránh ướt mưa. -
ㅇㅅ (
이십
)
: 스물의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi. -
ㅇㅅ (
일식
)
: 일본 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN NHẬT: Món ăn Nhật. -
ㅇㅅ (
육십
)
: 십의 여섯 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của mười. -
ㅇㅅ (
이사
)
: 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮김.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN CHỖ Ở, SỰ CHUYỂN NHÀ: Việc chuyển nơi sinh sống sang nơi khác. -
ㅇㅅ (
음식
)
: 밥이나 국 등과 같이 사람이 끼니때 먹는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN, ĐỒ ĂN: Cái mà con người ăn trong bữa ăn như cơm hay canh... -
ㅇㅅ (
인삼
)
: 건강에 도움을 주는 약초로 뿌리를 먹는 두릅나뭇과의 여러해살이풀. 또는 그 뿌리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY NHÂN SÂM, CỦ NHÂN SÂM: Cây lâu năm thuộc họ cây bạch chì, rễ dùng để ăn như dược thảo tốt cho sức khỏe. Hoặc rễ cây đó. -
ㅇㅅ (
입술
)
: 사람의 입 주위를 둘러싸고 있는 붉고 부드러운 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÔI: Phần thịt mềm và có màu đỏ bao xung quanh miệng của con người. -
ㅇㅅ (
연세
)
: (높임말로) 사람의 나이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUỔI, NIÊN TUẾ: (kính ngữ) Tuổi của con người. -
ㅇㅅ (
연습
)
: 무엇을 잘할 수 있도록 반복하여 익힘.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LUYỆN TẬP, SỰ TẬP LUYỆN: Sự lập lại cho quen thuộc để giỏi một điều gì đó. -
ㅇㅅ (
이상
)
: 정상적인 것과 다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÁC THƯỜNG: Sự khác với cái bình thường. -
ㅇㅅ (
의사
)
: 일정한 자격을 가지고서 병을 진찰하고 치료하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁC SĨ: Người làm nghề chẩn đoán và chữa bệnh với tư cách nhất định.
• Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132)