🌟 인센티브 (incentive)

Danh từ  

1. 의욕을 높이기 위하여 제공하는 각종 혜택.

1. SỰ ƯU ĐÃI, SỰ KHUYẾN KHÍCH: Các loại ưu đãi đưa ra để làm tăng ham muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각종 인센티브.
    Various incentives.
  • 인센티브 결정.
    Incentive decision.
  • 인센티브 구조.
    Incentive structure.
  • 인센티브 부여.
    Incentive grant.
  • 인센티브 제도.
    Incentive system.
  • 인센티브 지원.
    Incentive support.
  • 인센티브 제공.
    Providing incentives.
  • 인센티브가 주어지다.
    Incentives are given.
  • 인센티브를 받다.
    Receive an incentive.
  • 인센티브를 주다.
    Give incentives.
  • 인센티브를 제공하다.
    Offer incentives.
  • 인센티브를 지급하다.
    Pay incentives.
  • 인센티브를 확대하다.
    Expand incentives.
  • 나는 상여금과 같은 인센티브를 강조하는 회사보다 안정적으로 오랫동안 다닐 수 있는 회사를 원한다.
    I want a company that can work stably for a long time rather than a company that emphasizes incentives such as bonuses.
  • 우리 회사는 능력에 따라 차별적인 인센티브를 제공하기 때문에 동료 간의 경쟁이 심하다.
    Competition among colleagues is fierce because our company offers discriminatory incentives based on ability.
  • 너 이번에 연말 인센티브를 받았다며? 한턱내.
    I heard you got a year-end incentive this time. have a treat.
    좋아! 내가 내일 저녁을 살게.
    All right! i'll buy you dinner tomorrow.


📚 Variant: 인쎈티브

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59)