Danh từ
📚 Variant: • 인쎈티브
Start 인 인 End
Start
End
Start 센 센 End
Start 티 티 End
Start 브 브 End
• Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)