Danh từ
📚 Variant: • 인쎈티브
Start 인 인 End
Start
End
Start 센 센 End
Start 티 티 End
Start 브 브 End
• Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197)