🌟 인스턴트 (instant)
☆☆ Danh từ
1. 간편하게 그 자리에서 바로 이루어짐. 또는 그 자리에서 바로 조리해 먹을 수 있는 간단한 식품.
1. SỰ ĂN LIỀN, THỰC PHẨM ĂN LIỀN: Việc hình thành ngay tại chỗ, một cách giản tiện. Hoặc thực phẩm đơn giản có thể nấu và ăn ngay tại chỗ đó.
-
인스턴트 냉면.
Instant cold noodles. -
인스턴트 라면.
Instant noodles. -
인스턴트 만남.
Instant meeting. -
인스턴트 시대.
Instant age. -
인스턴트 커피.
Instant coffee. -
인스턴트를 삼가다.
Refrain from instances. -
인스턴트를 줄이다.
Reduce instances. -
인스턴트로 실행하다.
Execute as an instance. -
혼자 사는 그는 바빠서 제때 식사를 챙기지 못해 매번 인스턴트 라면을 먹는다.
Living alone, he is too busy to get his meals on time, so he eats instant noodles every time. -
마음에 드는 상대와 쉽게 사귀고 헤어지는 인스턴트 만남에 그는 낯설음을 느꼈다.
The instant meeting with someone he liked that made him feel unfamiliar. -
♔
이거 인스턴트 음식인 것 같은데?
I think this is instant food.
♕ 아니야. 시장에서 사 온 신선한 재료로 내가 방금 요리한 거야.
No. i just cooked with fresh ingredients from the market.
Từ tham khảo
즉석(卽席): 어떤 일이 진행되는 바로 그 자리., 자리에서 바로 할 수 있는 일.
📚 thể loại: Món ăn Giải thích món ăn
📚 Variant: • 인스탄트 • 인쓰턴트 • 인쓰탄트📚 Annotation: 주로 '인스턴트 ~'로 쓴다.
🗣️ 인스턴트 (instant) @ Ví dụ cụ thể
- 인스턴트 음식치고 건강에 좋은 것은 없다. [치고]
- 인스턴트 식품이 맛있댔자 얼마나 맛있겠어? [-댔자]
- 이 회사의 인스턴트 라면은 면을 즉석에서 빚은 것처럼 탱탱한 면발이 특징이다. [면발 (麵발)]
- 엄마는 건강을 위해 인스턴트 케첩을 사지 않고 집에서 직접 만드셨다. [케첩 (ketchup)]
- 인스턴트 음식을 좋아하는 동생은 반찬 투정이 심하다. [반찬 (飯饌)]
- 인스턴트 음식은 열량이 높은 반면 영양은 적은 편이어서 먹지 않는 것이 건강에 좋다. [-은 편이다]
- 민준이는 건강에 나쁜 인스턴트 음식을 먹지 말래도 말을 안 들어요. [-래도]
🌷 ㅇㅅㅌㅌ: Initial sound 인스턴트
-
ㅇㅅㅌㅌ (
인스턴트
)
: 간편하게 그 자리에서 바로 이루어짐. 또는 그 자리에서 바로 조리해 먹을 수 있는 간단한 식품.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĂN LIỀN, THỰC PHẨM ĂN LIỀN: Việc hình thành ngay tại chỗ, một cách giản tiện. Hoặc thực phẩm đơn giản có thể nấu và ăn ngay tại chỗ đó.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52)