🌟 인습 (因習)

Danh từ  

1. 오래전부터 전해 내려오는 습관.

1. LỀ THÓI, THÓI QUEN, PHONG TỤC: Tập quán từ lâu đời truyền lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과거의 인습.
    Past convention.
  • 낡은 인습.
    An old custom.
  • 버려야 할 인습.
    Convention to throw away.
  • 오래된 인습.
    Old convention.
  • 인습의 굴레.
    The roll of convention.
  • 인습의 사슬.
    The chain of convention.
  • 인습의 속박.
    Constraints of convention.
  • 인습이 남다.
    It's a tradition.
  • 인습이 쌓이다.
    Tradition builds up.
  • 인습을 따르다.
    Follow the convention.
  • 인습을 물려받다.
    Inherit an old custom.
  • 인습을 버리다.
    Abandon convention.
  • 인습을 벗다.
    Take off convention.
  • 인습을 옹호하다.
    Defends convention.
  • 인습을 좇다.
    Follow the old customs.
  • 인습을 중시하다.
    Value convention.
  • 인습을 타파하다.
    Break down conventionalities.
  • 인습을 탈피하다.
    Break away from convention.
  • 인습에 빠지다.
    Fall into convention.
  • 인습에 사로잡히다.
    Be fettered by convention.
  • 인습에 얽매이다.
    Tied by convention.
  • 인습에 젖다.
    Wet with convention.
  • 인습에 파묻히다.
    Be buried in convention.
  • 인습으로 남다.
    Remain conventional.
  • 인습으로 여기다.
    Regard as a tradition.
  • 수백 년 이어온 인습이라도 잘못된 것이라면 반드시 고쳐야 한다.
    Even hundreds of years of tradition must be corrected if it is wrong.
  • 우리 가족은 낡은 인습에 얽매여 아직도 집안일은 어머니가 도맡아 하신다.
    My family is bound by old customs, and my mother still takes care of the housework.
  • 왜 한국에서는 명절에 여자가 모든 부엌일을 다 해야 하니?
    Why does a woman have to do all the kitchen work on holidays in korea?
    오래된 인습 중 하나인데, 차츰 변화하고 있어.
    It's one of the old traditions, and it's gradually changing.
Từ đồng nghĩa 답습(踏襲): 옛날부터 해 오던 것을 그대로 따름.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인습 (인습) 인습이 (인스비) 인습도 (인습또) 인습만 (인슴만)
📚 Từ phái sinh: 인습적(因襲的): 예전의 습관, 풍습, 예절 등을 그대로 따르는. 인습적(因襲的): 예전의 습관, 풍습, 예절 등을 그대로 따르는 것.


🗣️ 인습 (因習) @ Giải nghĩa

🗣️ 인습 (因習) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)