🌟 입당하다 (入黨 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입당하다 (
입땅하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입당(入黨): 어떤 정당에 가입함.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 입당하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52)