Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인양되다 (이냥되다) • 인양되다 (이냥뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 인양(引揚): 높은 곳으로 끌어 옮김.
이냥되다
이냥뒈다
Start 인 인 End
Start
End
Start 양 양 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59)