🌟
잡아가다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
잡아가다
(자바가다
)
•
잡아가
(자바가
)
•
잡아가니
(자바가니
)
•
잡아가거라
(자바가거라
)
🌷
잡아가다
-
: 사람을 체포하여 데려가다.
🌏 DẪN, DẪN ĐỘ: Bắt sống con người rồi dẫn đi.
-
: 함부로 세게 눌러 찧거나 두드려 잘게 만들다.
🌏 NGHIỀN MẠNH, GIÃ NÁT: Ấn và giã mạnh một cách tùy tiện hoặc đâm làm cho nhuyễn.
-
: 구슬과 옥처럼 매우 아름답거나 귀하다.
🌏 NHƯ NGỌC: Rất đẹp và quý như ngọc hay đá quý.
-
: 여럿 가운데서 가장 뛰어나다.
🌏 GIỎI NHẤT, XẾP THỨ NHẤT: Xuất sắc nhất trong số nhiều cái.