🌟 자인하다 (自認 하다)

Động từ  

1. 스스로 인정하다.

1. THỪA NHẬN, TỰ NHẬN: Tự công nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실수를 자인하다.
    Admit one's mistake.
  • 잘못을 자인하다.
    Own up to one's.
  • 패배를 자인하다.
    Embrace defeat.
  • 용의자는 결국 자신이 범인임을 자인했다.
    The suspect eventually admitted he was the culprit.
  • 친구는 오래전부터 나를 미워하고 질투했음을 자인했다.
    Friend has long admitted to hating and jealous of me.
  • 김 감독은 자신의 실수로 인해 팀이 패배했다고 자인했다.
    Kim admitted that his team had been defeated by his mistake.
  • 이래도 네 잘못을 자인하지 않겠다는 게냐?
    You're not going to admit you're wrong?
    죄송합니다. 더 이상 숨기지 않고 다 말씀 드리겠습니다.
    I'm sorry. i'm not going to hide it anymore.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자인하다 (자인하다)
📚 Từ phái sinh: 자인(自認): 스스로 인정함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98)