🌟 자인하다 (自認 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자인하다 (
자인하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자인(自認): 스스로 인정함.
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 자인하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98)