🌟 자진 (自進)

Danh từ  

1. 스스로 나섬.

1. SỰ TÌNH NGUYỆN, SỰ TỰ THÂN: Sự tự đứng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자진 반납.
    Voluntary return.
  • 자진 봉사.
    Voluntary service.
  • 자진 사퇴.
    Voluntary resignation.
  • 자진 신고.
    Self-report.
  • 자진 철수.
    Voluntary withdrawal.
  • 자진 해산.
    Voluntary dissolution.
  • 자진을 하다.
    Self-diagnose.
  • 비리를 저지른 것이 아니냐는 의혹을 받던 장관은 결국 자진 사퇴를 했다.
    The minister, who was suspected of committing irregularities, eventually resigned voluntarily.
  • 다음 주부터 한 달 동안은 탈세를 한 사람들이 자진 신고를 할 수 있는 기간이다.
    This is a month-long period from next week when tax evaders can voluntarily file their own reports.
  • 아니, 시위대가 갑자기 왜 잠잠해졌지?
    No, why did the demonstrators suddenly calm down?
    저도 그 이유는 잘 모르겠지만 자진 해산을 한 모양이네요.
    I don't know why, but it looks like you broke up voluntarily.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자진 (자진)
📚 Từ phái sinh: 자진하다(自進하다): 스스로 나서다.

📚 Annotation: 주로 '자진 ~'으로 쓴다.

🗣️ 자진 (自進) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53)