Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자찬하다 (자찬하다) 📚 Từ phái sinh: • 자찬(自讚): 스스로 자기를 칭찬함.
자찬하다
Start 자 자 End
Start
End
Start 찬 찬 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110)