🌟 자청하다 (自請 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자청하다 (
자청하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자청(自請): 스스로 어떤 일을 하겠다고 나섬.
🗣️ 자청하다 (自請 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 후견인을 자청하다. [후견인 (後見人)]
- 일자무식을 자청하다. [일자무식 (一字無識)]
- 감시자를 자청하다. [감시자 (監視者)]
- 메신저를 자청하다. [메신저 (messenger)]
- 고문관을 자청하다. [고문관 (顧問官)]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 자청하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91)