🌟 확실히 (確實 히)

☆☆   Phó từ  

1. 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하게.

1. MỘT CÁCH XÁC THỰC, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách giống hệt với thực tế hoặc như vậy không sai chút nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 확실히 다르다.
    Definitely different.
  • 확실히 말하다.
    Be clear.
  • 확실히 밝히다.
    To be clear.
  • 확실히 조사하다.
    Investigate for sure.
  • 확실히 행동하다.
    Behave for sure.
  • 열심히 공부했더니 확실히 효과가 있었다.
    Studying hard certainly worked.
  • 경찰에서는 그가 범인이라고 확실히 믿는 모양이었다.
    The police apparently believed he was the criminal.
  • 유민이도 화장을 하자 확실히 예쁘게 보였다.
    Yoomin also looked pretty when she put on makeup.
  • 진짜로 승규가 내 흉을 봤다는 거야? 확실히 말해. 거짓말이지?
    You're really saying seung-gyu got me wrong? tell me for sure. you're lying, aren't you?
    내가 왜 거짓말을 하겠어. 진짜라니까.
    Why would i lie? it's real.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확실히 (확씰히)


🗣️ 확실히 (確實 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 확실히 (確實 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20)