🌟 확인하다 (確認 하다)

Động từ  

1. 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정하다.

1. XÁC NHẬN: Nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사실을 확인하다.
    Ascertain the facts.
  • 신원을 확인하다.
    Identifies.
  • 실상을 확인하다.
    Check the facts.
  • 일정을 확인하다.
    Check the schedule.
  • 준비물을 확인하다.
    Check the supplies.
  • 나는 지수에 대한 소문이 사실임을 확인했다.
    I confirmed the rumors about the index were true.
  • 승규는 의심이 많아 직접 확인해 보기 전에는 남의 말을 믿지 않는다.
    Seung-gyu is so suspicious that he doesn't believe what others say until he checks it for himself.
  • 행사장 입구에서 직원들이 손님들이 가져온 초대장을 확인하고 있었다.
    At the entrance to the venue, employees were checking out invitations from guests.
  • 부장님, 내일로 회의를 잡을까요?
    Sir, do you want a meeting tomorrow?
    글쎄. 내가 내일 일정을 좀 확인해 보고 다시 연락 줄게요.
    Well. i'll check tomorrow's schedule and contact you again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확인하다 (화긴하다)
📚 Từ phái sinh: 확인(確認): 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정함.


🗣️ 확인하다 (確認 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 확인하다 (確認 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59)