🌟 피로 물들이다
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13)