🌟 필름 (film)

Danh từ  

1. 셀로판과 같은 엷은 막.

1. TẤM PHIM: Màng mỏng tựa như giấy bóng kính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보호 필름.
    Protective film.
  • 필름을 떼다.
    Take off the film.
  • 필름을 부착하다.
    Attach film.
  • 필름을 붙이다.
    Attach film.
  • 필름을 제거하다.
    Remove the film.
  • 다행히 필름이 있어서 긁힌 자국이 남지 않았다.
    Fortunately, there was no scratches left because of the film.
  • 나는 컴퓨터 화면에 흠집이 생기지 않도록 필름을 부착했다.
    I attached the film to the computer screen so as not to scratch it.
  • 휴대폰 화면에 자꾸 지문이 남아서 지저분해져.
    The fingerprints on the cell phone screen keep leaving a mess.
    지문 방지 필름을 붙이면 괜찮을 거야.
    Stick a fingerprint protection film and you'll be fine.

2. 사진이 찍히도록 사진기에 넣는 얇고 긴 플라스틱 띠. 또는 그것을 감아 놓은 것.

2. PHIM, CUỘN PHIM: Dây nhựa dài và mỏng đặt vào trong máy ảnh để chụp ảnh. Hoặc cái cuốn tròn cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 필름 한 통.
    A roll of film.
  • 필름을 넣다.
    Put a film in.
  • 필름을 맡기다.
    Leave a film in trust.
  • 필름을 사다.
    Buy a film.
  • 필름을 현상하다.
    Develop film.
  • 사진사는 어두운 방에 들어가 필름을 현상했다.
    The photographer entered the dark room and developed a film.
  • 나는 사진을 인화하기 위해 촬영한 필름을 사진관에 맡겼다.
    I left the film i took to the photo studio to print it.
  • 어? 이상하네. 왜 사진이 안 찍히지?
    Huh? that's weird. why can't i take a picture?
    사진기에 필름을 제대로 안 넣은 거 아냐?
    Didn't you put the film in the camera?

3. 영화를 찍을 때 영상이나 소리 등을 담는 것.

3. PHIM: Cái chứa đựng hình ảnh và âm thanh khi quay phim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 필름을 돌리다.
    Rotate the film.
  • 그 영화는 16mm 필름을 이용하여 촬영된 것이었다.
    The film was shot using a 16mm film.
  • 그들은 필름 사이즈에 맞는 영사기를 가지고 다니면서 영화를 상영하였다.
    They showed the movie, carrying a projector that fits the film size.
  • 영화를 아직 상영 안 하나 봐?
    I guess the movie hasn't been shown yet?
    그러게, 아직 필름을 안 돌리나 보네.
    Yeah, they haven't run the film yet.


📚 Variant: 필림


🗣️ 필름 (film) @ Giải nghĩa

🗣️ 필름 (film) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Luật (42) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104)