🌟 잡치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡치다 (
잡치다
) • 잡치어 (잡치어
잡치여
) 잡쳐 (잡처
) • 잡치니 ()
🌷 ㅈㅊㄷ: Initial sound 잡치다
-
ㅈㅊㄷ (
지치다
)
: 힘든 일을 하거나 어떤 일에 시달려서 힘이 없다.
☆☆
Động từ
🌏 KIỆT SỨC, MỆT MỎI: Không có sức vì làm việc vất vả hay bị phiền nhiễu bởi việc gì đó. -
ㅈㅊㄷ (
제치다
)
: 거슬리거나 방해가 되지 않게 처리하다.
☆
Động từ
🌏 GIẢI QUYẾT, XỬ TRÍ: Xử lí mà không gây hại hoặc ảnh hưởng. -
ㅈㅊㄷ (
점치다
)
: 운수나 좋고 나쁜 일을 미리 점으로 알아보다.
☆
Động từ
🌏 XEM BÓI, COI BÓI: Tìm hiểu trước qua thuật bói toán những việc xấu, tốt hay vận số. -
ㅈㅊㄷ (
죽치다
)
: 움직이지 않고 오랫동안 한곳에만 있다.
Động từ
🌏 Ở SUỐT, Ở MỘT CHỖ: Không di chuyển mà chỉ ở một chỗ trong thời gian dài. -
ㅈㅊㄷ (
중창단
)
: 중창을 하는 사람들의 모임.
Danh từ
🌏 ĐOÀN HỢP XƯỚNG: Nhóm người hát hợp xướng. -
ㅈㅊㄷ (
지치다
)
: 얼음 위를 미끄러져 달리다.
Động từ
🌏 TRƯỢT, LƯỚT: Chạy đi một cách trơn tru trên băng. -
ㅈㅊㄷ (
주춧돌
)
: 기둥 밑에 기초로 받쳐 놓은 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ NỀN: Tảng đá đỡ dưới cột để làm nền. -
ㅈㅊㄷ (
족치다
)
: 견디지 못하도록 남을 매우 급하게 몰아치다.
Động từ
🌏 TRA KHẢO, BỨC ÉP: Dồn ép người khác một cách rất gấp gáp khiến không thể chịu nổi. -
ㅈㅊㄷ (
잡치다
)
: 일 등을 잘못하여 그르치다.
Động từ
🌏 LÀM HỎNG: Làm sai hoặc làm không đúng việc....
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28)