🌟 -여 내다
📚 Annotation: ‘하다’나 ‘하다’가 붙는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄴㄷ: Initial sound -여 내다
-
ㅇㄴㄷ (
아니다
)
: 어떤 사실이나 내용을 부정하는 뜻을 나타내는 말.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định sự việc hay nội dung nào đó. -
ㅇㄴㄷ (
어느덧
)
: 모르고 있는 동안에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 MỚI ĐÓ MÀ: Trong lúc không hay biết thì đã ... -
ㅇㄴㄷ (
일내다
)
: 사고나 문제를 일으키다.
Động từ
🌏 GÂY CHUYỆN: Gây ra sự cố hay vấn đề. -
ㅇㄴㄷ (
열나다
)
: 몸에서 열이 생기다.
Động từ
🌏 SỐT, BỊ SỐT: Nhiệt phát sinh trên cơ thể.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104)