🌟 입식 (立式)

Danh từ  

1. 선 자세로 하는 방식. 또는 그렇게 하도록 만든 구조.

1. KIỂU ĐỨNG: Cách thức làm với tư thế đứng. Hoặc cấu tạo làm để như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입식 가구.
    Standing furniture.
  • 입식 생활.
    Standing life.
  • 입식 커피숍.
    Standing coffee shop.
  • 입식으로 만들다.
    Make into a standing form.
  • 입식으로 바꾸다.
    To change into a standing position.
  • 입식으로 일하다.
    Work by standing.
  • 도서관 한쪽에는 임시로 책을 볼 수 있는 입식 책상이 놓여 있었다.
    On one side of the library was a standing desk for temporary reading.
  • 입식 부엌에 익숙한 나는 아궁이가 놓인 시골집 부엌이 무척 신기해 보였다.
    Familiar with the standing kitchen, i found the country kitchen with a furnace very interesting.
  • 식당에 사람이 많아서 입식 자리밖에 없는데 괜찮아요?
    There's a lot of people in the dining room. is that okay?
    아무리 그래도 밥은 앉아서 먹어야지 불편하게 서서 어떻게 먹어요.
    Still, how can you stand uncomfortable when you eat sitting down?
Từ tham khảo 좌식(坐式): 방과 마루 등의 바닥에서 생활하는 방식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입식 (입씩) 입식이 (입씨기) 입식도 (입씩또) 입식만 (입씽만)

🗣️ 입식 (立式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273)