🌟 입신출세 (立身出世)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입신출세 (
입씬출쎄
)
📚 Từ phái sinh: • 입신출세하다(立身出世하다): 높은 지위에 올라 이름을 세상에 널리 알리다.
🌷 ㅇㅅㅊㅅ: Initial sound 입신출세
-
ㅇㅅㅊㅅ (
입신출세
)
: 높은 지위에 올라 이름을 세상에 널리 알림.
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH ĐẠT XUẤT CHÚNG: Việc tiến lên vị trí cao và tên tuổi được nhiều người biết đến.
• Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273)