🌟 입신출세 (立身出世)

Danh từ  

1. 높은 지위에 올라 이름을 세상에 널리 알림.

1. SỰ THÀNH ĐẠT XUẤT CHÚNG: Việc tiến lên vị trí cao và tên tuổi được nhiều người biết đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입신출세의 기회.
    Opportunity for advancement.
  • 입신출세를 꿈꾸다.
    Dreaming of a career.
  • 입신출세를 노리다.
    Seek advancement in life.
  • 입신출세를 바라다.
    Hope for success in life.
  • 입신출세를 원하다.
    Wants a career.
  • 나는 사업이 연달아 실패한 후 입신출세의 꿈을 접고 고향으로 내려갔다.
    After a series of failures in business, i gave up my dream of ascension and went down to my hometown.
  • 아버지는 입신출세를 해서 이름을 떨치는 것보다 가족들과 소박하게 사는 것을 원하셨다.
    My father wanted to live a simple life with his family rather than rise to fame.
Từ đồng nghĩa 입신양명(立身揚名): 사회적으로 성공하여 이름을 세상에 널리 알림.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입신출세 (입씬출쎄)
📚 Từ phái sinh: 입신출세하다(立身出世하다): 높은 지위에 올라 이름을 세상에 널리 알리다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273)