🌟 자연산 (自然産)

Danh từ  

1. 인간이 기른 것이 아니라 자연에서 저절로 생산되는 것.

1. SẢN PHẨM TỰ NHIÊN: Vật không phải do con người nuôi trồng, mà tự được sản sinh trong tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자연산 버섯.
    Natural mushrooms.
  • 자연산 생선회.
    Raw fish from nature.
  • 자연산 재료.
    Natural ingredients.
  • 자연산 조개.
    Natural shellfish.
  • 자연산 진주.
    Natural pearls.
  • 자연산을 구별하다.
    Distinguish natural products.
  • 자연산을 좋아하다.
    Loves natural products.
  • 우리는 제주도에서 자연산 전복을 먹었다.
    We had a natural abalone on jeju island.
  • 이 횟집은 자연산 생선회를 팔기 때문에 가격이 비싸다.
    This sashimi restaurant is expensive because it sells natural raw fish.
  • 소비자들이 양식한 미역보다 자연산 미역을 선호하는 이유가 무엇입니까?
    Why do consumers prefer natural seaweed over cultivated seaweed?
    양식한 것 보다 훨씬 부드럽고 영양가도 높기 때문입니다.
    Because it's much softer and more nutritious than cultivated ones.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자연산 (자연산)

🗣️ 자연산 (自然産) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)