🌟 자연 숭배 (自然崇拜)

1. 특정한 자연 현상이나 자연물을 신과 같이 여겨 우러러 받드는 것.

1. SÙNG BÁI TỰ NHIÊN: Việc coi hiện tượng tự nhiên hay vật thể tự nhiên đặc biệt như 'thần thánh' để tôn sùng, thờ phụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자연 숭배 사상.
    Nature worship idea.
  • 자연 숭배의 기원.
    Origin of nature worship.
  • 자연 숭배를 하다.
    To worship nature.
  • 그들은 바위에 신성함이 깃들어 있다고 여겨 자연 숭배를 했다.
    They worshiped nature, thinking that the rock was sacred.
  • 자연 숭배를 하던 옛날 사람들은 번개가 치면 신이 노했다고 생각했다.
    In the old days when nature worshiped, people thought god was angry when lightning struck.
  • 선생님, 왜 사람들은 호랑이를 신성한 동물로 생각했나요?
    Sir, why did people think tigers were sacred animals?
    그것은 자연 숭배의 일종으로 옛날 사람들은 동물이나 식물에 영혼이 깃들어 있다고 믿었어요.
    It is a kind of nature worship, and people in the old days believed that animals and plants had souls.

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Gọi món (132)