🌟 자르르하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자르르하다 (
자르르하다
) • 자르르한 (자르르한
) • 자르르하여 (자르르하여
) 자르르해 (자르르해
) • 자르르하니 (자르르하니
) • 자르르합니다 (자르르함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 자르르: 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄러운 모양.
🗣️ 자르르하다 @ Ví dụ cụ thể
- 기름기가 자르르하다. [기름기 (기름氣)]
🌷 ㅈㄹㄹㅎㄷ: Initial sound 자르르하다
-
ㅈㄹㄹㅎㄷ (
자르르하다
)
: 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄럽다.
Tính từ
🌏 LẤP LÁNH, BÓNG LOÁNG: Hình ảnh bóng mượt và trơn nhẵn do có nhiều nước hay dầu, độ bóng nhiều.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91)