🌟 자르르하다

Tính từ  

1. 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄럽다.

1. LẤP LÁNH, BÓNG LOÁNG: Hình ảnh bóng mượt và trơn nhẵn do có nhiều nước hay dầu, độ bóng nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빛이 자르르하게 나다.
    Light cuts.
  • 윤기가 자르르하게 흐르다.
    Glossy flowing.
  • 찰기가 자르르하게 돌다.
    The chaff turns to a crisp.
  • 기름기가 자르르하다.
    It's greasy.
  • 얼굴에 기름이 자르르하다.
    Have oil on one's face.
  • 어머니는 윤이 자르르하게 나는 쌀밥을 지어 주셨다.
    Mother made me rice with a fine glossy texture.
  • 그는 오래 씻지 않아 머리에는 기름기가 자르르했고 온몸에서는 악취가 났다.
    He didn't wash for long, so his hair was greasy and stinking all over.
  • 오랜만이야. 얼굴 좋아 보이네.
    Long time no see. you look good.
    요새 어찌나 잘 먹었던지 살이 올라서 윤기가 자르르해.
    I've been eating so well these days that i've gained weight and it's glossy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자르르하다 (자르르하다) 자르르한 (자르르한) 자르르하여 (자르르하여) 자르르해 (자르르해) 자르르하니 (자르르하니) 자르르합니다 (자르르함니다)
📚 Từ phái sinh: 자르르: 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄러운 모양.

🗣️ 자르르하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 자르르하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91)