🌟 자외선 (紫外線)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자외선 (
자ː외선
) • 자외선 (자ː웨선
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 자외선 (紫外線) @ Ví dụ cụ thể
- 어머니는 알레르기로 고생하는 가족을 위해 매일 자외선 살균기로 진드기 소독을 하신다. [소독 (消毒)]
- 깨끗하고 고운 피부를 위해서는 자외선 차단이 선결되어야 한다. [선결되다 (先決되다)]
- 자외선 양이 가장 많은 시간대에는 지나친 일광욕을 피하는 것이 좋다. [일광욕 (日光浴)]
- 피부를 보호하기 위해 나는 일광욕을 가기 전에 온몸에 자외선 차단제를 꼼꼼히 발랐다. [일광욕 (日光浴)]
- 장시간 실외에서 활동을 할 때는 자외선 차단제를 바르는 것이 좋다. [실외 (室外)]
- 바닷가의 햇빛은 매우 따끔거려서 민준이는 온몸에 자외선 차단제를 발랐다. [따끔거리다]
- 자외선 차단제를 바르고 나가렴. [따끔거리다]
- 그러니까 외출할 때는 항상 자외선 차단 크림을 발라야 해요. [직사광선 (直射光線)]
- 자외선. [선 (線)]
- 나는 얼굴이 탈까 봐 자외선 차단제를 더덕더덕하게 발랐다. [더덕더덕하다]
- 선글라스는 시력과 얼굴형에 맞고 자외선 차단 기능이 뛰어난 것을 쓰는 것이 좋다. [선글라스 (sunglass)]
- 자외선 지수가 높은 여름철에는 될 수 있으면 맨살이 햇볕에 노출되지 않도록 하는 것이 좋다. [맨살]
- 자외선 차단 크림. [크림 (cream)]
- 자외선 보안경. [보안경 (保眼鏡)]
- 자외선 차단. [차단 (遮斷)]
- 여름철이었지만 나는 자외선 차단을 위해 얇은 긴팔 상의를 입었다. [차단 (遮斷)]
- 새로 개발한 실험 기구는 자외선 필터가 장착되어 있어 자외선을 차단해 줌으로써 피부와 눈을 보호해 준다. [필터 (filter)]
- 여름에는 피부를 보호하기 위해 자외선 차단 크림을 꼭 발라야 한다. [보호하다 (保護하다)]
🌷 ㅈㅇㅅ: Initial sound 자외선
-
ㅈㅇㅅ (
졸업식
)
: 학교에서 일정한 교과 과정을 모두 마친 것을 기념하는 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ TỐT NGHIỆP: Nghi thức kỷ niệm việc kết thúc toàn bộ chương trình giáo khoa nhất định trong nhà trường. -
ㅈㅇㅅ (
주유소
)
: 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẠM XĂNG DẦU, CÂY XĂNG: Nơi cho xăng dầu là nhiên liệu vào xe... -
ㅈㅇㅅ (
중요성
)
: 귀중하고 꼭 필요한 요소나 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUAN TRỌNG: Tính chất hay yếu tố rất quý và chắc chắn cần thiết. -
ㅈㅇㅅ (
졸업생
)
: 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마친 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH TỐT NGHIỆP, SINH VIÊN TỐT NGHIỆP: Học sinh đã kết thúc tất cả chương trình giáo khoa quy định trong nhà trường. -
ㅈㅇㅅ (
지원서
)
: 어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기 위하여 적어서 내는 서류.
☆
Danh từ
🌏 ĐƠN XIN ỨNG TUYỂN, ĐƠN XIN DỰ TUYỂN: Hồ sơ viết và nộp để đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó. -
ㅈㅇㅅ (
존엄성
)
: 매우 높고 엄숙한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÔN NGHIÊM: Tính chất rất cao và nghiêm túc. -
ㅈㅇㅅ (
중요시
)
: 중요하게 여김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XEM TRỌNG, SỰ CHO LÀ CẦN THIẾT: Việc suy nghĩ hoặc nhìn nhận một cách coi trọng. -
ㅈㅇㅅ (
자율성
)
: 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행동을 통제하는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ CHỦ, TÍNH TỰ DO: Tính chất không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc. -
ㅈㅇㅅ (
자외선
)
: 태양에서 나오는 눈에 보이지 않으며 파장이 짧은 빛.
☆
Danh từ
🌏 TIA TỬ NGOẠI: Tia mà không nhìn thấy được bằng mắt thường khi xuất hiện dưới ánh nắng mặt trời, và có bước sóng ngắn.
• Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17)