🌟 자외선 (紫外線)

  Danh từ  

1. 태양에서 나오는 눈에 보이지 않으며 파장이 짧은 빛.

1. TIA TỬ NGOẠI: Tia mà không nhìn thấy được bằng mắt thường khi xuất hiện dưới ánh nắng mặt trời, và có bước sóng ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자외선이 강하다.
    Ultraviolet rays are strong.
  • 자외선을 방지하다.
    Prevent uv rays.
  • 자외선을 이용하다.
    Use ultraviolet light.
  • 자외선을 차단하다.
    Block off ultraviolet rays.
  • 자외선을 흡수하다.
    Absorb ultraviolet rays.
  • 자외선에 노출되다.
    Be exposed to ultraviolet light.
  • 오랜 시간 자외선에 노출된 민준이의 피부는 많이 거칠어졌다.
    Min-jun's skin, exposed to ultraviolet light for a long time, has become very rough.
  • 아이들은 자외선이 강한 한낮을 피해 외출하는 것이 좋습니다.
    Children are advised to go out in the middle of the day when uv rays are high.
  • 낮에는 너무 눈부셔서 운전을 할 수가 없어.
    It's too bright to drive during the day.
    차 유리에 자외선 차단 필름을 붙여 봐.
    Put a sunscreen on the windshield.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자외선 (자ː외선) 자외선 (자ː웨선)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 자외선 (紫外線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17)