🌟 잠재적 (潛在的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잠재적 (
잠재적
)
📚 Từ phái sinh: • 잠재(潛在): 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있음.
🗣️ 잠재적 (潛在的) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 선수를 평가할 때 기록적 자료에만 의존하지 않고 잠재적 가능성도 평가한다. [기록적 (記錄的)]
🌷 ㅈㅈㅈ: Initial sound 잠재적
-
ㅈㅈㅈ (
직접적
)
: 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRỰC TIẾP: Việc được liên kết trực tiếp mà không có liên quan đến trung gian. -
ㅈㅈㅈ (
직접적
)
: 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỰC TIẾP: Được liên kết trực tiếp mà không có liên quan đến trung gian. -
ㅈㅈㅈ (
집중적
)
: 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP TRUNG: Năng lực hay sự quan tâm được tập trung tại một điểm nào đó. -
ㅈㅈㅈ (
주전자
)
: 작은 주둥이와 손잡이가 달려 있으며 물이나 술을 담아 데우거나 잔에 따를 수 있도록 만든 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI ẤM: Đồ đựng có gắn vòi nhỏ và tay cầm, làm ra để có thể cho nước hay rượu vào hâm nóng lên hay rót vào ly tách. -
ㅈㅈㅈ (
집중적
)
: 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẬP TRUNG: Sự tập hợp năng lực hay sự quan tâm vào một đối tượng nào đó. -
ㅈㅈㅈ (
점진적
)
: 조금씩 앞으로 나아가는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN DẦN: Tiến về phía trước từng chút một. -
ㅈㅈㅈ (
중점적
)
: 여럿 중에서 가장 중요하게 여기는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRỌNG TÂM: Cái được coi là quan trọng nhất trong số nhiều cái. -
ㅈㅈㅈ (
중점적
)
: 여럿 중에서 가장 중요하게 여기는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỌNG TÂM: Được coi là quan trọng nhất trong số nhiều cái. -
ㅈㅈㅈ (
조직적
)
: 짜서 이루거나 얽어서 만든 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỔ CHỨC, TÍNH KẾT NỐI: Sự đan xen tạo thành hoặc xâu chuỗi mà làm ra. -
ㅈㅈㅈ (
조직적
)
: 짜서 이루거나 얽어서 만든.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔ CHỨC, MANG TÍNH KẾT NỐI: Đan xen tạo thành hoặc xâu chuỗi rồi làm ra. -
ㅈㅈㅈ (
재정적
)
: 재정과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÀI CHÍNH: Cái liên quan đến tài chính. -
ㅈㅈㅈ (
재정적
)
: 재정과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÀI CHÍNH: Liên quan đến tài chính. -
ㅈㅈㅈ (
점진적
)
: 조금씩 앞으로 나아가는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN DẦN: Cái tiến về phía trước từng chút một. -
ㅈㅈㅈ (
제작자
)
: 물건이나 예술 작품을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHẾ TÁC, NGƯỜI CHẾ TẠO, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người làm ra đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật.
• Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23)