🌟 잠재적 (潛在的)

Danh từ  

1. 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 것.

1. TÍNH TIỀM TÀNG, TÍNH TIỀM ẨN: Cái không lộ ra bên ngoài mà ẩn giấu bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠재적인 경향.
    Potential trend.
  • 잠재적인 고객.
    Potential customers.
  • 잠재적인 불만.
    Potential dissatisfaction.
  • 잠재적인 욕구.
    Potential needs.
  • 잠재적인 위협.
    Potential threat.
  • 잠재적인 이익.
    Potential benefits.
  • 잠재적으로 가능하다.
    Potentially possible.
  • 잠재적으로 가지다.
    Have potential.
  • 잠재적으로 나타나다.
    Potentially manifested.
  • 잠재적으로 심다.
    Potentially planted.
  • 잠재적으로 존재하다.
    Potentially present.
  • 잠재적으로 지니다.
    Potentially carry.
  • 잠재적으로 포함하다.
    Potentially involved.
  • 이번 계약이 성공하면 우리 회사는 잠재적인 이익을 얻을 것이다.
    If this contract is successful, our company will benefit potential.
  • 한국에 들어온 외국 기업들은 우리에게 잠재적인 위협이 될 것이다.
    Foreign companies entering korea will pose a potential threat to us.
  • 우리 회사는 잠재적인 고객을 고려하여 대학교에서 활발한 홍보 활동을 하였다.
    Our company was active in the university in view of potential customers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠재적 (잠재적)
📚 Từ phái sinh: 잠재(潛在): 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있음.

🗣️ 잠재적 (潛在的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23)