🌟 자본 (資本)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자본 (
자본
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Nghề nghiệp và con đường tiến thân Sinh hoạt công sở
🗣️ 자본 (資本) @ Giải nghĩa
- 부 (富) : 한 국가나 사회가 가지고 있는 자본, 생산물, 자원 등 재산의 전체.
- 외자 (外資) : ‘외국 자본’을 줄여 이르는 말.
- 상륙 (上陸) : 다른 나라의 물건, 문화, 자본 등이 들어옴.
- 상륙하다 (上陸하다) : 다른 나라의 물건, 문화, 자본 등이 들어오다.
🗣️ 자본 (資本) @ Ví dụ cụ thể
- 투기성 자본. [투기성 (投機性)]
- 유휴 자본. [유휴 (遊休)]
- 사적 자본. [사적 (私的)]
- 결국 사업이 망했지만 사적 자본만을 투자해서 빚은 생기지 않았다. [사적 (私的)]
- 투자된 자본. [투자되다 (投資되다)]
- 선진적 자본. [선진적 (先進的)]
- 자본 출자. [출자 (出資)]
- 맞아. 해외 투자가들의 자본 비중이 높다고 들었어. [투자가 (投資家)]
- 한국은 초창기의 경제 발전 계획에서 공업에 자본 투하를 하였다. [투하 (投下)]
- 그러게. 지금 사업이 망하게 생겼으니 안타깝게도 투하를 한 자본을 몽땅 잃겠구먼. [투하 (投下)]
- 외국 자본. [외국 (外國)]
- 자본 소진. [소진 (消盡)]
- 금융권의 금융 거래 및 자본 조달 규모가 점차 커지고 있다. [금융권 (金融圈)]
- 자본 집적. [집적 (集積)]
- 자본 유입. [유입 (流入)]
- 집중된 자본. [집중되다 (集中되다)]
- 정부는 대규모 자본 집약 분야인 석유 화학 산업에 적극적으로 투자하기로 밝혔다. [집약 (集約)]
- 국내에 외국 자본이 들어오도록 해야 합니다. [개방하다 (開放하다)]
- 그럼 외국에 자본 시장을 개방해야죠. [개방하다 (開放하다)]
- 민간 자본. [민간 (民間)]
- 자본의 유동성. [유동성 (流動性)]
- 기업의 자본 유동성이 높으면 보다 안정적으로 회사를 경영할 수 있다. [유동성 (流動性)]
- 사회적인 자본. [사회적 (社會的)]
- 자본 잠식. [잠식 (蠶食)]
- 우리 회사는 재정이 나빠져 자본 잠식이 우려되고 있다. [잠식 (蠶食)]
- 인력과 자본. [인력 (人力)]
- 자본 획득. [획득 (獲得)]
- 자본 투입. [투입 (投入)]
- 자본 차입. [차입 (借入)]
🌷 ㅈㅂ: Initial sound 자본
-
ㅈㅂ (
지방
)
: 행정 구획이나 어떤 특징 등에 의해 나누어지는 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA PHƯƠNG, ĐỊA BÀN KHU VỰC: Vùng được chia ra theo phân khu hành chính hay đặc trưng nào đó. -
ㅈㅂ (
주변
)
: 어떤 대상을 싸고 있는 둘레. 또는 가까운 범위 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Chu vi đang bao quanh đối tượng nào đó. Hoặc trong phạm vi gần. -
ㅈㅂ (
저번
)
: 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN KIA, LẦN NỌ: Thứ tự hoặc thời gian đã qua trước lúc đang nói. -
ㅈㅂ (
전부
)
: 각 부분을 모두 합친 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ: Toàn thể các bộ phận hợp lại với nhau. -
ㅈㅂ (
주부
)
: 한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NỘI TRỢ: Người đảm nhiệm và làm việc nhà của một gia đình. -
ㅈㅂ (
준비
)
: 미리 마련하여 갖춤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN BỊ: Việc trù bị, thu xếp trước. -
ㅈㅂ (
전부
)
: 빠짐없이 다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ: Tất cả, không sót phần nào. -
ㅈㅂ (
저분
)
: (아주 높이는 말로) 저 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ KIA: (cách nói rất kính trọng) Người nọ. -
ㅈㅂ (
지방
)
: 생물체에 함유되어 에너지를 공급하고, 피부 밑이나 근육이나 간 등에 저장되며 비만의 원인이 되는 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 MỠ, CHẤT BÉO: Chất được lưu trữ trong gan hay cơ bắp hoặc dưới da, có chứa hàm lượng dầu và giữ vai trò cung cấp năng lượng cho cơ thể sinh vật và trở thành nguyên nhân của sự béo phì. -
ㅈㅂ (
중반
)
: 어떤 일이나 일정한 기간의 중간 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA: Giai đoạn giữa của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định. -
ㅈㅂ (
중부
)
: 어떤 지역의 가운데 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG BỘ, MIỀN TRUNG: Phần giữa của một khu vực nào đó. -
ㅈㅂ (
지불
)
: 돈을 내거나 값을 치름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHI TRẢ, SỰ THANH TOÁN: Việc trả tiền hay thanh toán giá. -
ㅈㅂ (
질병
)
: 몸에 생기는 온갖 병.
☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH TẬT: Tất cả bệnh phát sinh trong cơ thể. -
ㅈㅂ (
자본
)
: 장사나 사업 등을 하는 데에 바탕이 되는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 VỐN: Tiền vốn dùng cho việc kinh doanh hay buôn bán... -
ㅈㅂ (
정보
)
: 어떤 사실이나 현상을 관찰하거나 측정하여 모은 자료를 정리한 지식. 또는 그 자료.
☆☆
Danh từ
🌏 THÔNG TIN: Tri thức được tổng hợp thành tài liệu mà được tập hợp khi quan sát hay đo lường hiện tượng hay sự việc nào đó. Hoặc tài liệu đó. -
ㅈㅂ (
지붕
)
: 집의 윗부분을 덮는 덮개.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁI NHÀ, NÓC NHÀ: Cái che đậy phần trên của ngôi nhà. -
ㅈㅂ (
주방
)
: 음식을 만들거나 차리는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAN BẾP, NHÀ BẾP: Nơi làm hoặc bày dọn thức ăn. -
ㅈㅂ (
제법
)
: 상당한 수준으로.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÁ: Với mức độ tương đối. -
ㅈㅂ (
절반
)
: 하나를 반으로 나눔. 또는 그렇게 나눈 반.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIA ĐÔI, MỘT NỬA: Việc chia một thành các nửa. Hoặc nửa đã được chia như vậy. -
ㅈㅂ (
정부
)
: 입법, 사법, 행정의 삼권을 포함하는 통치 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH PHỦ: Bộ máy thống trị bao gồm ba quyền: lập pháp, tư pháp và hành chính. -
ㅈㅂ (
제발
)
: 간절히 부탁하는데.
☆☆
Phó từ
🌏 LÀM ƠN...: Nhờ vả một cách khẩn thiết.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)