🌟 자유로이 (自由 로이)

Phó từ  

1. 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로.

1. TỰ DO, TÙY Ý: Tự theo suy nghĩ và ý mình mà không có giới hạn hay ràng buộc nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자유로이 드나들다.
    Go in and out freely.
  • 자유로이 사용하다.
    Use freely.
  • 자유로이 선택하다.
    Choose freely.
  • 자유로이 오가다.
    Come and go freely.
  • 자유로이 통과하다.
    Pass freely.
  • 놀이공원에 간 유민이는 자유 이용권을 끊어서 자유로이 놀이기구를 탔다.
    Yu-min went to the amusement park and got on the rides freely after he got his free pass.
  • 이 국립 대학 도서관은 학교 학생들뿐만 아니라 외부 사람들도 자유로이 이용할 수 있다.
    This national university library is free to use not only school students but also outsiders.
  • 선생님 오늘 그림 주제는 무엇인가요?
    What is the theme of today's drawing?
    오늘은 주제 없이 너희들이 자유로이 그리고 싶은 것을 그려 보렴.
    Draw what you want to draw freely without a topic today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자유로이 (자유로이)
📚 Từ phái sinh: 자유롭다(自由롭다): 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로 할 수 있다.

🗣️ 자유로이 (自由 로이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Hẹn (4) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76)