🌟 자유방임 (自由放任)

Danh từ  

1. 각자의 자유에 맡겨 간섭하지 않음.

1. SỰ KHÔNG CAN THIỆP: Phó thác vào sự tự do của mỗi người và không can thiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자유방임의 입장.
    A free-standing.
  • 자유방임의 자세.
    A laissez-faire posture.
  • 자유방임을 하다.
    Freeze.
  • 자유방임으로 키우다.
    Raising free.
  • 선생님은 학생들이 스스로 공부하도록 자유방임을 했다.
    The teacher let the students study on their own.
  • 자녀의 독립심을 길러 주기 위해 부모님은 자유방임으로 자녀를 키웠다.
    In order to foster a sense of independence for children, parents raised their children free of charge.
  • 늦게 들어간다고 집에 전화 안해도 괜찮아?
    Is it okay if i don't call home for being late?
    응. 우리 집은 자유방임이라서 좀 늦어도 괜찮아.
    Yes. my house is free, so it's okay to be a little late.

2. 국가의 간섭을 배제하고 개인의 경제 활동의 자유를 최대한 보장하려는 경제 사상에 찬성하는 주장.

2. SỰ TỰ DO KINH TẾ: Chủ trương tán thành với tư tưởng kinh tế nhằm hạn chế sự can thiệp của nhà nước và đảm bảo tối đa sự tự do trong hoạt động kinh tế của cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자유방임 세력.
    Liberated forces.
  • 자유방임 정책.
    A laissez-faire policy.
  • 자유방임 학자.
    A laissez-faire scholar.
  • 자유방임을 옹호하다.
    Defends for laissez-faire.
  • 자유방임을 하다.
    Freeze.
  • 자유방임에 따르다.
    Follow the liberty of doing so.
  • 자유방임에 반대하다.
    Oppose free play.
  • 자유방임 정책에 따라 정부는 개인의 경제 활동에 대해 가능한 한 간섭하지 않았다.
    Under the laissez-faire policy, the government did not interfere as much as possible with the economic activities of individuals.
  • 경제학자들은 경제가 발전하기 위해서는 자유가 보장되어야 한다며 자유방임을 옹호했다.
    Economists defended freedom, saying freedom must be guaranteed for the economy to develop.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자유방임 (자유방임)
📚 Từ phái sinh: 자유방임하다: 각자의 자유에 맡겨 간섭하지 아니하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82)