🌟 자유방임 (自由放任)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자유방임 (
자유방임
)
📚 Từ phái sinh: • 자유방임하다: 각자의 자유에 맡겨 간섭하지 아니하다.
🌷 ㅈㅇㅂㅇ: Initial sound 자유방임
-
ㅈㅇㅂㅇ (
제육볶음
)
: 돼지고기에 여러 양념과 채소 등을 넣고 볶은 음식.
Danh từ
🌏 JEYUKBOKKEUM; THỊT LỢN XÀO: Món ăn gồm thịt lợn xào với rau và gia vị. -
ㅈㅇㅂㅇ (
중언부언
)
: 이미 한 말을 자꾸 되풀이함. 또는 그런 말.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, SỰ NÓI TỚI NÓI LUI, LỜI NÓI LẶP ĐI LẶP LẠI, LỜI NÓI TỚI NÓI LUI: Việc liên tục nhắc lại lời đã nói. Hoặc lời nói như vậy. -
ㅈㅇㅂㅇ (
자유방임
)
: 각자의 자유에 맡겨 간섭하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CAN THIỆP: Phó thác vào sự tự do của mỗi người và không can thiệp.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82)