🌟 입찰 (入札)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입찰 (
입찰
)
📚 Từ phái sinh: • 입찰하다: 상품의 매매나 도급 계약을 체결할 때 여러 희망자들에게 각자의 낙찰 희망 가격…
🗣️ 입찰 (入札) @ Giải nghĩa
- 담합 (談合) : 경쟁 입찰에서 입찰자들이 부당하게 미리 의논하여 입찰 가격을 정함.
- 유찰되다 (流札되다) : 경매나 경쟁 입찰 등에서 물건이나 일을 따낸 사람이 결정되지 않고 무효로 돌아가게 되다.
- 유찰하다 (流札하다) : 경매나 경쟁 입찰 등에서 물건이나 일을 따낸 사람이 결정되지 않고 무효로 돌아가다.
- 유찰 (流札) : 경매나 경쟁 입찰 등에서 물건이나 일을 따낸 사람이 결정되지 않고 무효로 돌아감.
- 담합하다 (談合하다) : 경쟁 입찰에서 입찰자들이 부당하게 미리 의논하여 입찰 가격을 정하다.
🗣️ 입찰 (入札) @ Ví dụ cụ thể
- 조달청 입찰. [조달청 (調達廳)]
- 네, 이번 입찰에 필요한 서류는 다 준비됐습니다. [조달청 (調達廳)]
- 입찰 보증금. [보증금 (保證金)]
- 경매에서 사람들이 입찰 가격을 외치며 흥정을 건다. [흥정]
- 이번 경쟁 입찰에서 우리 회사가 반드시 계약을 따내야 합니다. [따내다]
- 네, 팀원들이 모두 달려들어 입찰 제안서를 쓰고 있습니다. [따내다]
- 담합 입찰. [담합 (談合)]
- 업체 간의 담합이 있지 않고는 이 가격에 입찰이 된다는 것은 불가능하다. [담합 (談合)]
- 공개 입찰. [공개 (公開)]
- 뒷구멍 입찰. [뒷구멍]
- 담합해 입찰하다. [담합하다 (談合하다)]
- 두 업체가 담합해 입찰 가격을 정한 후 부당하게 입찰을 시도했다는 증거가 나왔다. [담합하다 (談合하다)]
- 이번 공개 입찰에서 관계자가 자신의 친척이 대표로 있는 회사와 담합해서 계약한 사실이 드러났다. [담합하다 (談合하다)]
- 사장님, 휴양지 호텔 건설에 대한 공개 입찰 공고가 났습니다. [수억 (數億)]
🌷 ㅇㅊ: Initial sound 입찰
-
ㅇㅊ (
위치
)
: 일정한 곳에 자리를 차지함. 또는 그 자리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỌA LẠC, VỊ TRÍ: Việc chiếm chỗ ở nơi nhất định. Hoặc chỗ đó. -
ㅇㅊ (
아침
)
: 날이 밝아올 때부터 해가 떠올라 하루의 일이 시작될 때쯤까지의 시간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁNG SỚM: Khoảng thời gian từ lúc trời hửng sáng cho đến khi mặt trời mọc và công việc của một ngày được bắt đầu. -
ㅇㅊ (
열차
)
: 여러 개의 칸을 길게 이어 놓은 기차나 전철.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀU HỎA: Xe lửa hay tàu điện ngầm được nối kéo dài bằng nhiều toa tàu. -
ㅇㅊ (
야채
)
: 밭에서 기르며 주로 그 잎이나 줄기, 열매를 먹는 농작물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RAU CỦ, RAU XANH: Cây nông nghiệp được trồng ở ruộng rẫy, chủ yếu dùng lá, thân hay quả để ăn. -
ㅇㅊ (
외출
)
: 집이나 회사 등에 있다가 할 일이 있어 밖에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA NGOÀI, SỰ TẠM VẮNG: Việc ra khỏi nhà hay nơi làm việc trong chốc lát do có việc. -
ㅇㅊ (
인천
)
: 한국의 경기도 중서부, 서해에 접해 있는 광역시. 서울의 외항으로 옛부터 외국의 문물을 받아들이는 중요한 관문이었다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 INCHEON: Là thành phố tiếp giáp với biển Tây, thuộc miền trung phía tây tỉnh Gyeonggi của Hàn Quốc. Là cảng quốc tế của thủ đô Seoul. Từ xa xưa, nơi đây đã là cửa khẩu quan trọng tiếp nhận nền văn hóa văn minh nước ngoài. -
ㅇㅊ (
업체
)
: 이익을 얻기 위해서 특정 사업을 하는 단체.
☆☆
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP, CÔNG TY: Đoàn thể kinh doanh một ngành đặc biệt để kiếm lợi. -
ㅇㅊ (
연체
)
: 내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUÁ HẠN, SỰ KHẤT NỢ: Việc kỳ hạn của đồ vật hay tiền phải trả đã quá hạn nhưng không trả. -
ㅇㅊ (
위층
)
: 어떤 층보다 위에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG TRÊN: Tầng ở trên những tầng khác. -
ㅇㅊ (
우측
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 BÊN PHẢI: Bên cùng phía với hướng Đông khi người ta đứng nhìn về hướng Bắc. Bên phải. -
ㅇㅊ (
요청
)
: 필요한 일을 해 달라고 부탁함. 또는 그런 부탁.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ YÊU CẦU: Việc ra lệnh hoặc nhờ làm việc cần thiết. Hoặc sự nhờ vả ấy. -
ㅇㅊ (
육체
)
: 사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN THỂ, THỂ XÁC: Cơ thể của con người. -
ㅇㅊ (
일체
)
: 모든 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ: Tất cả mọi thứ. -
ㅇㅊ (
연출
)
: 영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하나의 작품으로 만드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠO DIỄN: Việc chỉ thị và theo dõi mọi việc theo kịch bản trong phim, kịch, phát sóng và làm thành một tác phẩm. -
ㅇㅊ (
예측
)
: 앞으로의 일을 미리 추측함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DỰ ĐOÁN, SỰ ĐOÁN TRƯỚC, SỰ TIÊN ĐOÁN: Sự suy đoán trước việc trong tương lai. -
ㅇㅊ (
온천
)
: 지열로 뜨겁게 데워진 지하수로 목욕할 수 있게 만든 시설. 또는 그런 지하수가 나오는 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG SUỐI NƯỚC NÓNG, SUỐI NƯỚC NÓNG: Hệ thống tắm sử dụng nước ngầm được làm nóng bằng hơi nóng từ lòng đất. Hoặc nơi có nước ngầm như thế. -
ㅇㅊ (
일체
)
: 모든 것을 전부 다.
☆☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, NHẤT THỂ: Toàn bộ tất cả mọi thứ. -
ㅇㅊ (
원칙
)
: 어떤 행동이나 이론 등에서 일관되게 지켜야 하는 기본적인 규칙이나 법칙.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN TẮC: Phép tắc hay qui tắc cơ bản phải giữ một cách nhất quán trong lý luận hay hành động nào đó. -
ㅇㅊ (
일출
)
: 해가 떠오름.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH MINH: Việc mặt trời mọc. -
ㅇㅊ (
일치
)
: 비교되는 대상이 서로 다르지 않고 꼭 같거나 들어맞음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẤT QUÁN: Vừa vặn hay giống và không khác với đối tượng được so sánh. -
ㅇㅊ (
악취
)
: 나쁜 냄새.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙI HÔI THỐI: Mùi tệ hại. -
ㅇㅊ (
인체
)
: 사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠ THỂ NGƯỜI: Cơ thể của con người.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110)