🌟 잠금장치 (잠금 裝置)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잠금장치 (
잠금장치
)
🌷 ㅈㄱㅈㅊ: Initial sound 잠금장치
-
ㅈㄱㅈㅊ (
조강지처
)
: 가난하고 힘들 때에 고생을 함께 겪어 온 아내.
Danh từ
🌏 TAO KHANG CHI THÊ, NGƯỜI VỢ ĐỒNG CAM CỘNG KHỔ: Người vợ cùng trải qua khó khăn khổ sở khi nghèo khó và vất vả. -
ㅈㄱㅈㅊ (
잠금장치
)
: 문 등을 잠그는 장치.
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ KHÓA: Thiết bị dùng để khóa cửa...
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)