🌟 잠수 (潛水)

Danh từ  

1. 물속에 몸 전체가 잠기도록 들어감.

1. SỰ LẶN: Việc toàn bộ cơ thể ngâm ở trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심해 잠수.
    Deep-sea diving.
  • 잠수 요원.
    Diving agent.
  • 잠수를 즐기다.
    Enjoy diving.
  • 잠수를 하다.
    Dive.
  • 잠수에 성공하다.
    Success in diving.
  • 나는 친구와 잠수를 해서 물속에서 장난을 쳤다.
    I dived with my friend and played tricks in the water.
  • 가라앉은 배를 수색하기 위하여 잠수 요원들이 투입되었다.
    Diving agents were deployed to search the sunken ship.
  • 잠수는 내 특기야. 오랫동안 숨을 참을 수 있거든.
    Diving is my specialty. i can hold my breath for a long time.
    와, 대단하다. 얼마나 오래 버틸 수 있어?
    Wow, that's great. how long can you hold out?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠수 (잠수)
📚 Từ phái sinh: 잠수하다(潛水하다): 물속에 몸 전체가 잠기도록 들어가다.

🗣️ 잠수 (潛水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104)