🌟 잠수 (潛水)

Danh từ  

1. 물속에 몸 전체가 잠기도록 들어감.

1. SỰ LẶN: Việc toàn bộ cơ thể ngâm ở trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심해 잠수.
    Deep-sea diving.
  • 잠수 요원.
    Diving agent.
  • 잠수를 즐기다.
    Enjoy diving.
  • 잠수를 하다.
    Dive.
  • 잠수에 성공하다.
    Success in diving.
  • 나는 친구와 잠수를 해서 물속에서 장난을 쳤다.
    I dived with my friend and played tricks in the water.
  • 가라앉은 배를 수색하기 위하여 잠수 요원들이 투입되었다.
    Diving agents were deployed to search the sunken ship.
  • 잠수는 내 특기야. 오랫동안 숨을 참을 수 있거든.
    Diving is my specialty. i can hold my breath for a long time.
    와, 대단하다. 얼마나 오래 버틸 수 있어?
    Wow, that's great. how long can you hold out?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠수 (잠수)
📚 Từ phái sinh: 잠수하다(潛水하다): 물속에 몸 전체가 잠기도록 들어가다.

🗣️ 잠수 (潛水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52)