🌟 (作)

Danh từ  

1. ‘작품’, ‘저작’, ‘제작’의 뜻을 나타내는 말.

1. TÁC...: Từ biểu thị nghĩa "tác phẩm", "việc viết lách", "chế tác"...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 2013년 .
    Written in 2013.
  • 김 감독 .
    Directed by kim.
  • 박 화백의 .
    The work of artist park.
  • 이 작가의 .
    This writer's work.
  • 박 감독 의 영화가 흥행에 성공하였다.
    The movie directed by park was a box office hit.
  • 나는 김 작가의 2010년 소설을 읽었다.
    I read kim's 2010 novel.
  • 최 화백의 1950년 이 일억 원에 경매되었다.
    Artist choi was auctioned for 100 million won in 1950.
Từ tham khảo -작(作): ‘작품’, ‘제작’의 뜻을 더하는 접미사., ‘농사’, '농사의 잘되고 못된…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 작이 (자기) 작도 (작또) 작만 (장만)

📚 Annotation: 주로 작자의 이름이나 연도 뒤에 쓴다.

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70)