🌟 작곡 (作曲)

☆☆   Danh từ  

1. 음악의 곡조를 짓는 일.

1. SỰ SÁNG TÁC NHẠC, SỰ SOẠN NHẠC, SỰ VIẾT NHẠC: Việc viết giai điệu của âm nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가요 작곡.
    Let's go. composing.
  • 동요 작곡.
    Children's song composition.
  • 주제곡 작곡.
    Composing a theme song.
  • 클래식 작곡.
    Classical composition.
  • 작곡 실력.
    Composing ability.
  • 작곡을 하다.
    Compose a composition.
  • 지수는 음악 학교에서 작곡을 배워 작곡가가 되었다.
    Jisoo learned how to compose at a music school and became a composer.
  • 김 씨는 작곡, 작사, 연주까지 직접 다 해내는 실력파 음악인이다.
    Kim is a talented musician who can compose, write, and play music himself.
  • 선생님께서 지으신 곡들을 좋아해요.
    I like your songs.
    감사합니다. 작곡을 한 보람이 있군요.
    Thank you. it's worth composing.
Từ tham khảo 작사(作詞): 노랫말을 지음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작곡 (작꼭) 작곡이 (작꼬기) 작곡도 (작꼭또) 작곡만 (작꽁만)
📚 Từ phái sinh: 작곡되다(作曲되다): 음악의 곡조가 지어지다. 작곡하다(作曲하다): 음악의 곡조를 짓다.
📚 thể loại: Hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 작곡 (作曲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52)