🌟 작사하다 (作詞 하다)

Động từ  

1. 노랫말을 짓다.

1. SÁNG TÁC: Viết lời bài hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노랫말을 작사하다.
    Compose a song.
  • 노래를 작사하다.
    Writes a song.
  • 김 씨는 대중의 사랑을 받은 노랫말을 많이 작사했다.
    Kim wrote many lyrics for songs loved by the public.
  • 내가 작사한 노래들은 대부분 이별 이야기를 담고 있다.
    Most of the songs i wrote are about parting.
  • 다음 노래에 대해 소개해 주세요.
    Introduce me to the next song.
    네, 이 노래는 제가 작곡하고 제 아내가 작사한 곡이에요.
    Yeah, this is a song i wrote and my wife wrote.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작사하다 (작싸하다)
📚 Từ phái sinh: 작사(作詞): 노랫말을 지음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Khí hậu (53) Luật (42) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)