🌟 잇새

Danh từ  

1. 이와 이의 사이.

1. KẼ RĂNG: Khoảng cách giữa răng với răng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잇새가 넓다.
    Wide-toed.
  • 잇새를 청소하다.
    Clean the itches.
  • 잇새로 흐르다.
    Flowing through the teeth.
  • 잇새에 끼다.
    Get caught in the teeth.
  • 잇새에서 나오다.
    Come out of it.
  • 사내의 고통에 찬 신음 소리가 잇새로 흘러나왔다.
    A groan of man's anguish came out of his teeth.
  • 삼촌은 잇새에 낀 고춧가루를 이쑤시개로 빼내고 있었다.
    Uncle was pulling the chili powder stuck in his tooth with a toothpick.
  • 나는 밥을 먹을 때마다 벌어진 잇새로 자꾸만 음식물이 끼었다.
    Every time i ate, i kept getting food stuck in my teeth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잇새 (이쌔) 잇새 (읻쌔)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57)