🌟 장사 (壯士)

Danh từ  

1. 몸집이 크고 힘이 아주 센 사람.

1. TRÁNG SỸ: Người thân hình to lớn và sức lực rất mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬마 장사.
    Little business.
  • 씨름 장사.
    Ssireum trade.
  • 우람한 장사.
    A magnificent trade.
  • 장사의 기운.
    The energy of business.
  • 장사를 만나다.
    Meet a trade.
  • 민준이는 어찌나 힘이 좋은지 당해 낼 장사가 없다.
    Min-joon is so strong that he has no business to handle.
  • 우리 형은 팔씨름에서 한 번도 져 본 일이 없는 장사였다.
    My brother had never lost in arm wrestling.
  • 장사인 아저씨는 무거운 쌀 포대를 몇 개씩이나 거뜬히 들고 날랐다.
    The trademan carried a few heavy bags of rice with ease.
  • 어머니, 이 많은 짐을 언제 다 옮기죠?
    Mother, when are we moving all this stuff?
    집에 힘이 넘치는 장사가 몇인데, 걱정하지 마.
    There are a few powerful business in the house, don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장사 (장ː사)


🗣️ 장사 (壯士) @ Giải nghĩa

🗣️ 장사 (壯士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160)