🌟 자선냄비 (慈善 냄비)

Danh từ  

1. 연말에 구세군에서 불쌍한 사람을 돕기 위하여 길가에 걸어 두고 돈을 걷는 그릇.

1. THÙNG QUYÊN GÓP TỪ THIỆN, CÁI NỒI TỪ THIỆN: Cái nồi mà Cứu thế quân đặt ở bên đường (nơi có nhiều người qua lại) quyên tiền để giúp đỡ những người bất hạnh vào dịp cuối năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거리의 자선냄비.
    Street charity pot.
  • 빨간 자선냄비.
    Red charity pot.
  • 자선냄비 활동.
    Charity pot activity.
  • 자선냄비가 나오다.
    A charity pot comes out.
  • 자선냄비가 등장하다.
    Charity pots appear.
  • 자선냄비를 설치하다.
    Set up a charity pot.
  • 자선냄비에 돈을 넣다.
    Put money in a charity pot.
  • 연말에 거리에 나타난 자선냄비에 사람들이 이웃을 위한 모금에 동참했다.
    At the end of the year, people joined in raising money for their neighbors in a charity pot that appeared on the street.
  • 겨울이 되자 거리에는 자선냄비가 하나 둘 나오고 구세군에서 성금을 모으기 시작했다.
    In winter the streets came out one by one, and the salvation army began to collect donations.
  • 어, 저기 자선냄비다. 우리 천 원이라도 기부할까?
    Uh, there's a charity pot. shall we donate at least 1,000 won?
    좋아. 좋은 곳에 쓰였으면 좋겠다.
    All right. i hope it's used in a good place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자선냄비 (자선냄비)

🗣️ 자선냄비 (慈善 냄비) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Cảm ơn (8)