🌟 자수정 (紫水晶)

Danh từ  

1. 자줏빛 수정.

1. THẠCH ANH TÍM: Thạch anh màu tím.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자수정 공예품.
    Embroidery craft.
  • 자수정 반지.
    An amethyst ring.
  • 자수정 보석.
    Embroidery jewelry.
  • 자수정 장식품.
    Embroidery decorations.
  • 자수정으로 만들다.
    Make an amethyst.
  • 자수정 구슬이 박힌 보석함은 가격이 매우 비싸다.
    Jewelry boxes with amethyst beads are very expensive.
  • 남편은 결혼기념일로 맑은 자수정이 박힌 반지를 내게 선물했다.
    My husband gave me a ring with a clear amethyst for my wedding anniversary.
  • 이거 봐라. 자수정으로 만든 목걸이야.
    Look at this. it's an amethyst necklace.
    정말 예쁘다. 우아해 보여.
    It's so pretty. you look elegant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자수정 (자ː수정)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)