🌟 잎사귀

Danh từ  

1. 나무나 풀에 달린 하나하나의 잎.

1. LÁ CÂY, LÁ CỎ: Từng chiếc lá gắn ở cây hoặc cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사과나무 잎사귀.
    Apple tree leaves.
  • 마른 잎사귀.
    Dry leaves.
  • 잎사귀 한 장.
    One leaf.
  • 잎사귀를 떼다.
    Remove the leaves.
  • 잎사귀를 자르다.
    Cut leaves.
  • 소년은 길에서 풀 잎사귀를 떼어 풀피리를 만들어 불었다.
    The boy took the leaves of grass off the road and made a grass pipe and blew them.
  • 산에 있는 나무의 잎사귀가 넓고 커서 하늘이 잘 보이지 않았다.
    The leaves of the trees in the mountains were wide and large, so the sky was not visible.
  • 누나는 꺾은 나뭇가지에 달린 잎사귀를 하나씩 떼어 행운을 점쳤다.
    My sister took the leaves off the broken branches one by one and predicted good luck.
Từ đồng nghĩa 이파리: 나무나 풀에 달린 하나하나의 잎.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잎사귀 (입싸귀)

🗣️ 잎사귀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11)