🌟 잎사귀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잎사귀 (
입싸귀
)
🗣️ 잎사귀 @ Ví dụ cụ thể
- 연초록 잎사귀. [연초록 (軟草綠)]
- 칠칠한 잎사귀. [칠칠하다]
- 지수는 넓은 파초 잎사귀 위에 앉은 개구리 그림을 그렸다. [파초 (芭蕉)]
- 잎사귀가 달랑 매달리다. [달랑]
- 나뭇가지에는 잎사귀 몇 개만이 달랑 매달려 있었다. [달랑]
- 파피루스 잎사귀. [파피루스 (papyrus)]
- 진초록 잎사귀. [진초록 (津草綠)]
- 진초록 잎사귀에 새빨간 동백꽃이 꼭 새색시의 모습 같았다. [진초록 (津草綠)]
- 초록 잎사귀. [초록 (草綠)]
- 벌어진 잎사귀. [벌어지다]
- 누름한 잎사귀. [누름하다]
- 연둣빛 잎사귀. [연둣빛 (軟豆빛)]
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 잎사귀
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11)