🌟 자생하다 (自生 하다)

Động từ  

1. 자기의 힘으로 살아가다.

1. SỐNG TỰ LẬP: Sống bằng sức lực của chính mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자생하는 환경.
    A self-sustaining environment.
  • 자생하게 되다.
    Grow on its own.
  • 힘들게 자생하다.
    Hard-to-be self-sustaining.
  • 대학생이 된 그는 부모 품을 떠나 자생할 만큼 의젓해졌다.
    As a college student, he became mature enough to live apart from his parents.
  • 회사는 자금 지원 없이 독창적인 아이디어 하나로 자생하고 있다.
    The company grows up to be an original idea without funding.
  • 여기서 자생할 수 있다면 앞으로 어떤 어려움도 이겨낼 수 있을 거야.
    If you can grow up here, you can get through any difficulties in the future.
    그래. 힘들지만 도움 받지 않고 이겨내 볼게.
    Yeah. it's hard, but i'll try to overcome it without help.

2. 저절로 나고 자라다.

2. TỰ MỌC: Tự sinh ra và lớn lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자생하는 식물.
    A self-growing plant.
  • 들꽃이 자생하다.
    Wildflowers are native.
  • 뿌리가 자생하다.
    Roots are native.
  • 줄기가 자생하다.
    Stem grows naturally.
  • 산에 자생하다.
    Self-sustaining in the mountains.
  • 습지에 자생하다.
    Grow on a wetland.
  • 소나무 여럿이 마을 앞 산에 자생하여 큰 숲을 이루고 있다.
    Several pine trees grow on the mountain in front of the village and form a large forest.
  • 민들레 한 송이가 아스팔트 길 틈에 위태롭게 자생하고 있다.
    A dandelion is growing dangerously in the gap in the asphalt road.
  • 못 보던 나무네?
    That's a tree you've never seen before.
    야산 암반에 자생하는 걸 옮겨 심었어.
    I've transplanted a homegrown plant on the rocks of the hills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자생하다 (자생하다)
📚 Từ phái sinh: 자생(自生): 자기의 힘으로 살아감., 식물이 저절로 나고 자람.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28)