🌟 자생하다 (自生 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자생하다 (
자생하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자생(自生): 자기의 힘으로 살아감., 식물이 저절로 나고 자람.
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 자생하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)