🌟 자국민 (自國民)

Danh từ  

1. 자기 나라의 국민.

1. DÂN MÌNH, NGƯỜI DÂN NƯỚC MÌNH: Người dân của đất nước mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자국민 보호.
    Protecting their own people.
  • 자국민이 우선하다.
    The people of the country take precedence.
  • 자국민을 배척하다.
    Abandon its own people.
  • 자국민을 버리다.
    Abandon one's own people.
  • 자국민을 인도하다.
    Extradite one's own people.
  • 대통령은 자국민이 운영하는 사업을 돕는 외교 정책을 펼쳤다.
    The president implemented a foreign policy to help businesses run by his own people.
  • 국가는 자국민이 먹는 음식을 보호하기 위해 수입 식품을 검역했다.
    The state quarantined imported food to protect the food its people eat.
  • 국가는 위험 지역에 있는 자국민을 보호하기 위해 군대를 파견했다.
    The state dispatched troops to protect its people in dangerous areas.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자국민 (자궁민)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92)