🌟 자국민 (自國民)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자국민 (
자궁민
)
🌷 ㅈㄱㅁ: Initial sound 자국민
-
ㅈㄱㅁ (
쥐구멍
)
: 쥐가 들어가고 나오는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CHUỘT, HANG CHUỘT: Lỗ mà chuột chạy vào và chạy ra. -
ㅈㄱㅁ (
증거물
)
: 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거가 되는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT CHỨNG, TANG VẬT, CHỨNG CỨ: Vật trở thành căn cứ để có thể xác nhận sự kiện hay sự việc nào đó. -
ㅈㄱㅁ (
자국민
)
: 자기 나라의 국민.
Danh từ
🌏 DÂN MÌNH, NGƯỜI DÂN NƯỚC MÌNH: Người dân của đất nước mình.
• Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92)