🌟 자극적 (刺戟的)

  Danh từ  

1. 어떤 반응이나 흥분을 일으키는 것.

1. TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KÍCH ĐỘNG: Việc gây nên hưng phấn hay phản ứng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자극적인 논쟁.
    A provocative argument.
  • 자극적인 맛.
    A stimulating taste.
  • 자극적인 영상.
    Stimulating images.
  • 자극적인 음식.
    Stimulating food.
  • 자극적인 조미료.
    Stimulating condiments.
  • 자극적인 향.
    Stimulating aroma.
  • 자극적으로 만들다.
    Make it stimulating.
  • 동생은 맵고 짠 자극적인 음식을 좋아한다.
    My brother likes spicy and salty stimulating food.
  • 폭력적이고 자극적인 드라마가 새벽에 방송되었다.
    Violent and provocative drama aired at dawn.
  • 광고사는 커피 광고에 자극적인 말을 써서 선전 효과를 높였다.
    The advertiser used provocative words in the coffee advertisement to enhance the propaganda effect.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자극적 (자ː극쩍)
📚 Từ phái sinh: 자극(刺戟): 어떠한 작용을 주어 감각이나 마음에 반응을 일으키게 함. 또는 그런 사물.…
📚 thể loại: Mức độ   Ngôn luận  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151)