🌟 자근자근

Phó từ  

1. 괴로울 정도로 자꾸 귀찮게 하는 모양.

1. LẴNG NHẴNG, DAI DẲNG: Hình ảnh liên tục gây phiền phức tới mức khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자근자근 귀찮게 굴다.
    Put yourself to bother.
  • 자근자근 귀찮게 하다.
    To annoy by stealth.
  • 자근자근 따라다니다.
    To follow magically.
  • 자근자근 따르다.
    Follow me on a whim.
  • 자근자근 신경 쓰이게 하다.
    Causing self-inflicted anxiety.
  • 새벽에 울리는 알람이 자근자근 신경을 건드렸다.
    The alarm at dawn touched my nerves.
  • 조카는 나에게 놀아 달라며 자근자근 나를 쫓아 다녔다.
    My nephew stalked me around asking me to play.
  • 백화점 직원은 손님 옆에서 재잘거리며 자근자근 따라다녔다.
    The department store clerk chattered beside the customer and followed him around.
  • 후배는 부탁하는 전화를 자근자근 걸어 자꾸 사람을 귀찮게 굴었다.
    The junior gently made a request call and kept bothering people.
  • 왜 동생을 때렸니?
    Why did you hit your brother?
    글쎄, 공부해야 하는데 자꾸 자근자근 귀찮게 굴잖아요.
    Well, you keep bothering me when i have to study.
Từ tham khảo 지근지근: 성가실 정도로 자꾸 귀찮게 구는 모양., 가볍게 자꾸 누르거나 밟는 모양., …

2. 자꾸 가볍게 누르거나 밟는 모양.

2. NẮN NẮN BÓP BÓP, LẸ LÀNG: Hình ảnh liên tục ấn hoặc giẫm một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자근자근 누르다.
    Press gently.
  • 자근자근 두드리다.
    Tap gently.
  • 자근자근 반죽하다.
    Thick dough.
  • 자근자근 밟다.
    Step on foot.
  • 자근자근 주무르다.
    Gently press.
  • 요리사는 맛이 부드럽게 하려고 고기를 자근자근 두드렸다.
    The cook patted the meat gently to soften the taste.
  • 의사는 운동 선수의 뭉쳐있는 근육을 풀려고 어깨를 자근자근 눌렀다.
    The doctor gently pressed the athlete's shoulder to loosen his knotted muscles.
  • 무슨 일로 할아버지한테서 용돈을 받았니?
    Why did you get your allowance from your grandfather?
    어깨가 쑤시다고 하셔서 어깨를 자근자근 주물러 드렸어.
    She said her shoulders hurt, so i gently rubbed them.
Từ tham khảo 지근지근: 성가실 정도로 자꾸 귀찮게 구는 모양., 가볍게 자꾸 누르거나 밟는 모양., …

3. 자꾸 가볍게 씹는 모양.

3. CHÓP CHÉP: Hình ảnh liên tục nhai một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자근자근 깨물다.
    Bite gently.
  • 자근자근 먹다.
    Eat on one's own.
  • 자근자근 씹다.
    Chew gently.
  • 김 과장은 껌을 자근자근 씹으며 말을 했다.
    Section chief kim spoke, chewing gum gently.
  • 지수는 입술을 자근자근 깨무는 버릇을 가지고 있다.
    Jisoo has a habit of biting her lips.
  • 오징어 좀 그만 자근자근 먹을래?
    Would you stop eating squid?
    자꾸 마른 오징어가 먹고 싶은 걸 어떻게 해.
    I can't help it if i want to eat dried squid.
Từ tham khảo 지근지근: 성가실 정도로 자꾸 귀찮게 구는 모양., 가볍게 자꾸 누르거나 밟는 모양., …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자근자근 (자근자근)
📚 Từ phái sinh: 자근자근하다: 조금 성가실 정도로 자꾸 은근히 귀찮게 굴다., 자꾸 가볍게 누르거나 밟다…

🗣️ 자근자근 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)