🌟 자글자글

Phó từ  

1. 적은 양의 물이나 기름 등이 걸쭉하게 줄어들면서 자꾸 끓는 소리.

1. LỘC BỘC: Âm thanh mà lượng nước hay dầu ít quánh lại và sôi liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자글자글 끓다.
    Boiling up.
  • 자글자글 소리가 나다.
    There's a murmur.
  • 자글자글 소리를 내다.
    Make a jingle.
  • 자글자글 졸이다.
    Boil it up.
  • 어머니는 된장찌개를 자글자글 끓이셨다.
    Mother boiled soybean paste stew.
  • 냄비에 물을 조금 넣고 설탕을 넣어 자글자글 소리가 날 때까지 끓입니다.
    Put some water in a pot and sugar in it and boil it until it's jagged.
  • 후라이팬에 자글자글 소리가 나는데?
    There's a jingle in the frying pan.
    가서 불을 좀 줄여야겠다.
    I need to go and turn down the lights.
Từ tham khảo 지글지글: 적은 양의 물이나 기름 등이 소리를 내면서 계속 끓는 소리. 또는 그 모양.,…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자글자글 (자글자글)
📚 Từ phái sinh: 자글자글하다: 적은 양의 액체나 기름 따위가 걸쭉하게 잦아들면서 잇따라 소리를 내면서 끓…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132)