Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자급자족하다 (자급짜조카다) 📚 Từ phái sinh: • 자급자족(自給自足): 필요한 것을 스스로 생산하여 채움.
자급짜조카다
Start 자 자 End
Start
End
Start 급 급 End
Start 족 족 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226)