🌟 자기 (瓷器/磁器)

Danh từ  

1. 진흙으로 빚어서 아주 높은 온도로 구운 그릇.

1. ĐỒ SỨ, ĐỒ GỐM: Chén bát được nặn từ đất và nung ở nhiệt độ rất cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자기 그릇.
    Magnetic vessel.
  • 자기를 굽다.
    Bake the porcelain.
  • 자기를 닦다.
    Wipe oneself.
  • 자기를 만들다.
    Make magnetism.
  • 자기를 빚다.
    Make magnetism.
  • 자기를 팔다.
    Sell oneself.
  • 장인은 손으로 빚은 자기를 가마에 넣고 구웠다.
    The craftsman baked his hand-made porcelain in a kiln.
  • 박물관에는 몇백 년 전에 밥그릇으로 썼던 자기들이 전시되어 있었다.
    In the museum were the porcelain wares that had been used as rice bowls hundreds of years ago.
  • 아기들이 자기 그릇이나 컵을 깰 수 있어서 엄마는 플라스틱 그릇만을 사용했다.
    Babies can break their own bowls or cups, so the mother only used plastic bowls.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자기 (자ː기)


🗣️ 자기 (瓷器/磁器) @ Giải nghĩa

🗣️ 자기 (瓷器/磁器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121)