🌟 자기모순 (自己矛盾)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자기모순 (
자기모순
)
🌷 ㅈㄱㅁㅅ: Initial sound 자기모순
-
ㅈㄱㅁㅅ (
자기모순
)
: 스스로의 생각, 말, 행동 등이 앞뒤가 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ MÂU THUẪN: Việc suy nghĩ, hành động hay lời nói của bản thân không hòa hợp với nhau.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8)