📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.
Start 는 는 End
Start
End
Start 한 한 End
Start 이 이 End
Start 있 있 End
Start 어 어 End
Start 도 도 End
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226)