🌟 전가하다 (轉嫁 하다)

Động từ  

1. 잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘기다.

1. ĐỔ TỘI, ĐÙN ĐẨY, TRÚT GÁNH NẶNG: Đổ thừa lỗi lầm hay trách nhiệm cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전가하는 결과.
    The result of the transfer.
  • 전가하는 일.
    Transferring work.
  • 책임을 전가하다.
    Shift the responsibility on.
  • 국민에게 전가하다.
    Pass on to the people.
  • 남에게 전가하다.
    Pass it on to others.
  • 담당자에게 전가하다.
    Pass on to the person in charge.
  • 임원들은 정책의 부작용으로 인한 책임을 타인에게 전가했다.
    Executives shifted the blame for the adverse effects of policy to others.
  • 담당자는 서로 책임만 전가하고 있는 상황이라 규정이 실행되지 못한다.
    The regulations cannot be implemented because the person in charge is only passing on responsibility to each other.
  • 그쪽 차가 먼저 와서 박았잖아요.
    Your car hit you first.
    이보세요. 말은 제대로 해야죠. 그렇게 책임을 전가하면 안되죠!
    Look. you have to speak properly. you can't pass the buck like that!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전가하다 (전ː가하다)
📚 Từ phái sinh: 전가(轉嫁): 잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Vấn đề môi trường (226)